Diễn biến chính Cuiaba vs Coritiba PR |
||||
Fernando Sobral | 1-0 | 3' | ||
29' | (57)↑(37)↓ | |||
46' | (26)↑(83)↓ | |||
49' | 1-1 | Robson | ||
(99)↑(11)↓ | 60' | |||
(94)↑(20)↓ | 63' | |||
(25)↑(7)↓ | 63' | |||
(10)↑(8)↓ | 64' | |||
69' | (23)↑(31)↓ | |||
69' | (17)↑(35)↓ | |||
79' | (97)↑(57)↓ | |||
(54)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Coritiba PR |
||||
Cuiaba | Coritiba PR | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
24 |
|
Ném biên |
|
34 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |