Diễn biến chính Cuiaba vs Bragantino |
||||
Lacerda D. | 1-0 | 33' | ||
42' | 1-1 | Helinho | ||
(11)↑(21)↓ | 62' | |||
(18)↑(5)↓ | 62' | |||
66' | (55)↑(28)↓ | |||
66' | (30)↑(21)↓ | |||
73' | (5)↑(7)↓ | |||
(97)↑(22)↓ | 73' | |||
73' | (22)↑(10)↓ | |||
86' | (31)↑(11)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 86' | |||
(88)↑(27)↓ | 86' | |||
Luciano Gimenez | 90' |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Bragantino |
||||
Cuiaba | Bragantino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |