Diễn biến chính CSKA Moscow vs Fakel |
||||
Musaev T. | 1-0 | 36' | ||
46' | (13)↑(88)↓ | |||
46' | (7)↑(20)↓ | |||
46' | (5)↑(8)↓ | |||
Oblyakov I. | 2-0 | 60' | ||
66' | (11)↑(10)↓ | |||
75' | (77)↑(28)↓ | |||
Fayzullayev A. | 3-0 | 75' | ||
(91)↑(11)↓ | 79' | |||
(9)↑(7)↓ | 79' | |||
(2)↑(77)↓ | 79' | |||
(88)↑(21)↓ | 85' | |||
(17)↑(10)↓ | 89' | |||
Chalov F. | 4-0 | 90' | ||
90' | 4-1 | Cherov V. |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Fakel |
||||
CSKA Moscow | Fakel | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |