Diễn biến chính Crystal Palace vs Nottingham Forest |
||||
31' | 0-1 | Awoniyi T. | ||
46' | (15)↑(32)↓ | |||
Hughes W. | 1-1 | 66' | ||
(14)↑(22)↓ | 67' | |||
(18)↑(28)↓ | 68' | |||
72' | (25)↑(30)↓ | |||
72' | (21)↑(5)↓ | |||
89' | (16)↑(9)↓ | |||
89' | (34)↑(10)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 90' | |||
(44)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Nottingham Forest |
||||
Crystal Palace | Nottingham Forest | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |