Diễn biến chính Crystal Palace vs Leicester City |
||||
21' | 0-1 | Vardy J. | ||
46' | 0-2 | Mavididi S. | ||
(19)↑(28)↓ | 46' | |||
Mateta J. | 1-2 | 47' | ||
(18)↑(17)↓ | 64' | |||
72' | (7)↑(10)↓ | |||
76' | (17)↑(6)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 81' | |||
83' | (4)↑(18)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 89' | |||
Mateta J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Leicester City |
||||
Crystal Palace | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
574 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
38 |
|
Long pass |
|
19 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |