Diễn biến chính Crystal Palace vs Chelsea |
||||
Lerma J. | 1-0 | 30' | ||
46' | (18)↑(11)↓ | |||
47' | 1-1 | Gallagher C. | ||
61' | (26)↑(6)↓ | |||
79' | (7)↑(15)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 79' | |||
(22)↑(11)↓ | 84' | |||
84' | (42)↑(27)↓ | |||
90' | 1-2 | Gallagher C. | ||
90' | 1-3 | Fernandez E. |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Chelsea |
||||
Crystal Palace | Chelsea | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
22% |
|
Kiểm soát bóng |
|
78% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
239 |
|
Số đường chuyền |
|
820 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
26 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |