Diễn biến chính Crystal Palace vs Aston Villa |
||||
Mateta J. | 1-0 | 9' | ||
Mateta J. | 2-0 | 39' | ||
Eze E. | 3-0 | 54' | ||
Mateta J. | 4-0 | 63' | ||
68' | (47)↑(16)↓ | |||
Eze E. | 5-0 | 69' | ||
69' | (71)↑(11)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 76' | |||
(22)↑(14)↓ | 76' | |||
87' | (69)↑(7)↓ | |||
87' | (29)↑(19)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 87' | |||
(44)↑(20)↓ | 87' | |||
(9)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Aston Villa |
||||
Crystal Palace | Aston Villa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
2 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |