Diễn biến chính Cruzeiro vs Sao Paulo |
||||
Rafinha(OW) | 1-0 | 3' | ||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
(27)↑(29)↓ | 57' | |||
(99)↑(21)↓ | 57' | |||
70' | (31)↑(27)↓ | |||
70' | (22)↑(21)↓ | |||
76' | (18)↑(11)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 82' | |||
(22)↑(11)↓ | 82' | |||
84' | (32)↑(38)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Sao Paulo |
||||
Cruzeiro | Sao Paulo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
8 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |