Diễn biến chính Cruzeiro vs Coritiba PR |
||||
58' | (7)↑(37)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 58' | |||
(21)↑(80)↓ | 58' | |||
59' | (99)↑(9)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 65' | |||
65' | (26)↑(83)↓ | |||
(5)↑(18)↓ | 65' | |||
76' | (15)↑(17)↓ | |||
76' | (29)↑(30)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Coritiba PR |
||||
Cruzeiro | Coritiba PR | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |