Diễn biến chính Croatia vs Armenia |
||||
Budimir A. | 1-0 | 43' | ||
(15)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (23)↑(10)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 50' | |||
(13)↑(9)↓ | 69' | |||
70' | (9)↑(7)↓ | |||
70' | (20)↑(18)↓ | |||
73' | (11)↑(17)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 84' | |||
(14)↑(7)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Croatia vs Armenia |
||||
Croatia | Armenia | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
715 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |