Diễn biến chính Criciuma vs Botafogo RJ |
||||
Barreto | 1-0 | 10' | ||
46' | (22)↑(4)↓ | |||
46' | (33)↑(7)↓ | |||
46' | (3)↑(20)↓ | |||
55' | 1-1 | Lucas Halter | ||
(45)↑(23)↓ | 56' | |||
(2)↑(11)↓ | 56' | |||
57' | (16)↑(66)↓ | |||
67' | (77)↑(9)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 72' | |||
(7)↑(17)↓ | 77' | |||
(27)↑(13)↓ | 77' | |||
Arthur Caike | 2-1 | 84' |
Số liệu thống kê Criciuma vs Botafogo RJ |
||||
Criciuma | Botafogo RJ | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |