Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Morecambe |
||||
Nevitt E. | 1-0 | 18' | ||
Tracey S. | 2-0 | 49' | ||
62' | (14)↑(15)↓ | |||
62' | (39)↑(19)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 63' | |||
(21)↑(10)↓ | 63' | |||
69' | 2-1 | Adams J. | ||
73' | (16)↑(6)↓ | |||
73' | (20)↑(9)↓ | |||
74' | 2-2 | Slew J. | ||
(14)↑(30)↓ | 75' | |||
83' | 2-3 | Demetriou M.(OW) | ||
90' | (22)↑(23)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Morecambe |
||||
Crewe Alexandra | Morecambe | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |