Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons |
||||
8' | 0-1 | Leko J. | ||
37' | (18)↑(22)↓ | |||
(10)↑(2)↓ | 46' | |||
Thomas C. | 1-1 | 62' | ||
63' | (14)↑(15)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 63' | |||
Baker-Richardson C. | 2-1 | 69' | ||
(21)↑(9)↓ | 75' | |||
79' | (11)↑(28)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 80' | |||
Long Ch. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Milton Keynes Dons |
||||
Crewe Alexandra | Milton Keynes Dons | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
32 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |