Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Harrogate Town |
||||
(2)↑(6)↓ | 29' | |||
(30)↑(28)↓ | 46' | |||
(10)↑(21)↓ | 46' | |||
64' | (4)↑(8)↓ | |||
64' | (17)↑(22)↓ | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
83' | (24)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Harrogate Town |
||||
Crewe Alexandra | Harrogate Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |