Diễn biến chính Cremonese vs Spezia |
||||
Ciofani D. | 1-0 | 41' | ||
53' | (18)↑(6)↓ | |||
54' | (13)↑(43)↓ | |||
61' | (10)↑(11)↓ | |||
(26)↑(19)↓ | 66' | |||
(21)↑(24)↓ | 66' | |||
Vasquez J. | 2-0 | 77' | ||
78' | (72)↑(33)↓ | |||
78' | (24)↑(25)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 89' | |||
(10)↑(77)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cremonese vs Spezia |
||||
Cremonese | Spezia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
37 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |