Diễn biến chính Cremonese vs Cittadella |
||||
Coda M. | 1-0 | 17' | ||
Bianchetti M. | 2-0 | 36' | ||
46' | (16)↑(64)↓ | |||
46' | (4)↑(6)↓ | |||
46' | (98)↑(28)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 46' | |||
(24)↑(7)↓ | 64' | |||
(71)↑(10)↓ | 64' | |||
67' | (9)↑(32)↓ | |||
73' | (29)↑(5)↓ | |||
(17)↑(98)↓ | 75' | |||
(9)↑(90)↓ | 79' | |||
Johnsen D. | 3-0 | 88' |
Số liệu thống kê Cremonese vs Cittadella |
||||
Cremonese | Cittadella | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |