Diễn biến chính Coventry City vs Millwall |
||||
12' | 0-1 | Esse R. | ||
(4)↑(28)↓ | 57' | |||
(9)↑(45)↓ | 57' | |||
63' | (9)↑(21)↓ | |||
63' | (19)↑(25)↓ | |||
Wright H. | 1-1 | 67' | ||
Wright H. | 2-1 | 70' | ||
77' | (23)↑(39)↓ | |||
77' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Millwall |
||||
Coventry City | Millwall | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
21 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |