Số liệu thống kê Corvinul Hunedoara vs ACS Viitorul Selimbar |
||||
Corvinul Hunedoara | ACS Viitorul Selimbar | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
129 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |