Diễn biến chính Coritiba PR vs Palmeiras |
||||
33' | 0-1 | Gomez G. | ||
45' | 0-2 | Joaquin Piquerez | ||
(6)↑(22)↓ | 46' | |||
57' | (10)↑(18)↓ | |||
(33)↑(30)↓ | 68' | |||
(7)↑(17)↓ | 68' | |||
75' | (35)↑(8)↓ | |||
75' | (37)↑(19)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 80' | |||
83' | (2)↑(12)↓ | |||
83' | (14)↑(23)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Palmeiras |
||||
Coritiba PR | Palmeiras | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |