Diễn biến chính Coritiba PR vs Fortaleza |
||||
51' | 0-1 | Romero S. | ||
(7)↑(23)↓ | 59' | |||
(35)↑(6)↓ | 59' | |||
(37)↑(30)↓ | 59' | |||
71' | (21)↑(27)↓ | |||
(8)↑(31)↓ | 71' | |||
71' | (22)↑(18)↓ | |||
(9)↑(5)↓ | 78' | |||
78' | (88)↑(35)↓ | |||
78' | (25)↑(7)↓ | |||
83' | 0-2 | Yago Pikachu | ||
86' | (11)↑(29)↓ | |||
90' | 0-3 | Yago Pikachu |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Fortaleza |
||||
Coritiba PR | Fortaleza | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |