Diễn biến chính Coritiba PR vs Flamengo |
||||
Robson | 1-0 | 15' | ||
19' | 1-1 | Gabriel | ||
31' | 1-2 | de Arrascaeta G. | ||
Edu | 2-2 | 46' | ||
(16)↑(29)↓ | 46' | |||
(17)↑(15)↓ | 46' | |||
62' | (7)↑(29)↓ | |||
62' | (6)↑(16)↓ | |||
(18)↑(99)↓ | 63' | |||
71' | (31)↑(10)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 75' | |||
(37)↑(10)↓ | 75' | |||
82' | (8)↑(5)↓ | |||
82' | (9)↑(27)↓ | |||
90' | 2-3 | Gerson |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Flamengo |
||||
Coritiba PR | Flamengo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |