Diễn biến chính Coritiba PR vs Bragantino |
||||
19' | 0-1 | Sorriso | ||
(33)↑(7)↓ | 39' | |||
46' | (13)↑(34)↓ | |||
52' | (14)↑(35)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 59' | |||
(15)↑(37)↓ | 59' | |||
(29)↑(16)↓ | 60' | |||
67' | (22)↑(19)↓ | |||
67' | (18)↑(28)↓ | |||
(99)↑(6)↓ | 74' | |||
77' | (31)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Bragantino |
||||
Coritiba PR | Bragantino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
38 |
|
Ném biên |
|
40 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |