Diễn biến chính Coritiba PR vs Botafogo RJ |
||||
32' | Carlos Eduardo | |||
Jamerson | 45' | |||
(4)↑(30)↓ | 46' | |||
(5)↑(14)↓ | 46' | |||
46' | (16)↑(23)↓ | |||
(99)↑(18)↓ | 49' | |||
(33)↑(6)↓ | 58' | |||
(8)↑(7)↓ | 65' | |||
68' | (27)↑(7)↓ | |||
68' | (11)↑(37)↓ | |||
82' | (39)↑(14)↓ | |||
82' | (18)↑(6)↓ | |||
90' | 0-1 | Tiquinho Soares | ||
Edu | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Botafogo RJ |
||||
Coritiba PR | Botafogo RJ | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |