Số liệu thống kê Copper Belts FC (W) vs Richmond (W) |
||||
Copper Belts FC (W) | Richmond (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |