Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy |
||||
(27)↑(2)↓ | 10' | |||
(4)↑(19)↓ | 46' | |||
54' | 0-1 | Yamada F. | ||
55' | (9)↑(11)↓ | |||
55' | (47)↑(18)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 64' | |||
(20)↑(25)↓ | 64' | |||
68' | (10)↑(8)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 70' | |||
87' | (14)↑(20)↓ | |||
88' | (4)↑(7)↓ | |||
90' | 0-2 | Tiago Alves |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy |
||||
Consadole Sapporo | Tokyo Verdy | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |