Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Machida Zelvia |
||||
53' | 0-1 | Fujio S. | ||
(99)↑(30)↓ | 57' | |||
66' | 0-2 | Dresevic I. | ||
(35)↑(18)↓ | 67' | |||
76' | (15)↑(90)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 80' | |||
(37)↑(27)↓ | 80' | |||
Kosuke Hara | 1-2 | 84' | ||
90' | (3)↑(9)↓ | |||
90' | (41)↑(22)↓ | |||
90' | (2)↑(6)↓ | |||
90' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Machida Zelvia |
||||
Consadole Sapporo | Machida Zelvia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |