Số liệu thống kê Concord Rangers vs Haringey Borough |
||||
Concord Rangers | Haringey Borough | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
144 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |