Số liệu thống kê Compostela vs Racing Villalbes |
||||
Compostela | Racing Villalbes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |