Số liệu thống kê Comerciantes Unidos vs Sport Boys |
||||
Comerciantes Unidos | Sport Boys | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |