Diễn biến chính Columbus Crew vs New York Red Bulls |
||||
25' | 0-1 | Carballo F. | ||
(13)↑(20)↓ | 59' | |||
(19)↑(17)↓ | 59' | |||
(12)↑(27)↓ | 72' | |||
(7)↑(31)↓ | 73' | |||
74' | (19)↑(13)↓ | |||
(2)↑(4)↓ | 84' | |||
88' | (3)↑(12)↓ | |||
88' | (5)↑(10)↓ | |||
88' | (48)↑(20)↓ | |||
90' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs New York Red Bulls |
||||
Columbus Crew | New York Red Bulls | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
789 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |