Diễn biến chính Columbus Crew vs New York City FC |
||||
1' | 0-1 | Martinez A. | ||
Cucho | 1-1 | 41' | ||
65' | (22)↑(18)↓ | |||
65' | (80)↑(55)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 69' | |||
75' | (5)↑(12)↓ | |||
75' | (9)↑(16)↓ | |||
(12)↑(27)↓ | 84' | |||
(19)↑(17)↓ | 84' | |||
90' | (35)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs New York City FC |
||||
Columbus Crew | New York City FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
11 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |