Diễn biến chính Columbus Crew vs FC Cincinnati |
||||
Morris A. | 1-0 | 15' | ||
Cucho | 2-0 | 23' | ||
46' | (13)↑(4)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 58' | |||
60' | (7)↑(93)↓ | |||
74' | (17)↑(9)↓ | |||
74' | (8)↑(5)↓ | |||
74' | (42)↑(31)↓ | |||
(4)↑(25)↓ | 90' | |||
(21)↑(14)↓ | 90' | |||
(19)↑(9)↓ | 90' | |||
Russell-Rowe J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs FC Cincinnati |
||||
Columbus Crew | FC Cincinnati | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |