Diễn biến chính Colorado Rapids vs Austin FC |
||||
Bassett C. | 1-0 | 22' | ||
Rafael Navarro | 2-0 | 49' | ||
57' | (13)↑(11)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 63' | |||
(22)↑(99)↓ | 63' | |||
(14)↑(91)↓ | 70' | |||
(18)↑(20)↓ | 70' | |||
73' | (19)↑(8)↓ | |||
73' | (9)↑(14)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 86' | |||
86' | (16)↑(17)↓ | |||
86' | (37 )↑(5 )↓ |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Austin FC |
||||
Colorado Rapids | Austin FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |