Diễn biến chính Colon de Santa Fe vs Velez Sarsfield |
||||
Abila R. | 1-0 | 25' | ||
Abila R. | 2-0 | 40' | ||
46' | (4)↑(24)↓ | |||
46' | (19)↑()↓ | |||
70' | (9)↑(12)↓ | |||
70' | (34)↑(27)↓ | |||
76' | (14)↑(33)↓ | |||
(4)↑(21)↓ | 79' | |||
(28)↑(19)↓ | 79' | |||
81' | 2-1 | Prestianni G. | ||
(27)↑(5)↓ | 89' | |||
(92)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Colon de Santa Fe vs Velez Sarsfield |
||||
Colon de Santa Fe | Velez Sarsfield | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |