Diễn biến chính Colon de Santa Fe vs Banfield |
||||
Meza E. | 1-0 | 2' | ||
Vega C. | 2-0 | 45' | ||
64' | (33)↑(10)↓ | |||
64' | (19)↑(27)↓ | |||
74' | (9)↑(45)↓ | |||
74' | (7)↑(5)↓ | |||
(27)↑(26)↓ | 76' | |||
(19)↑(5)↓ | 76' | |||
(16)↑(30)↓ | 87' | |||
(36)↑(21)↓ | 88' | |||
88' | (11)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Colon de Santa Fe vs Banfield |
||||
Colon de Santa Fe | Banfield | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
12 |
|
Cứu thua |
|
6 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |