Diễn biến chính Cobresal vs Union Espanola |
||||
39' | Carvallo U. B. A. | |||
(14)↑(11)↓ | 46' | |||
74' | (5)↑(14)↓ | |||
(13)↑(25)↓ | 76' | |||
(20)↑(9)↓ | 76' | |||
88' | (24)↑(27)↓ | |||
88' | (33)↑(28)↓ | |||
88' | (17)↑(11)↓ | |||
90' | (20)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Cobresal vs Union Espanola |
||||
Cobresal | Union Espanola | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |