Diễn biến chính Cobresal vs Palestino |
||||
Valencia Rossel L. | 1-0 | 28' | ||
51' | 1-1 | Abrigo J. | ||
(14)↑(11)↓ | 64' | |||
Garcia F. | 2-1 | 76' | ||
(20)↑(13)↓ | 77' | |||
77' | (22)↑(8)↓ | |||
83' | (15)↑(37)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Cobresal vs Palestino |
||||
Cobresal | Palestino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |