Số liệu thống kê Club Nanas (W) vs Barcelona Guayaquil (W) |
||||
Club Nanas (W) | Barcelona Guayaquil (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
119 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |