Diễn biến chính Club Brugge vs Saint Gilloise |
||||
27' | 0-1 | Nilsson G. | ||
Igor Thiago | 1-1 | 56' | ||
(6)↑(14)↓ | 68' | |||
(9)↑(58)↓ | 76' | |||
81' | (27)↑(24)↓ | |||
(77)↑(7)↓ | 85' | |||
(39)↑(15)↓ | 86' | |||
90' | (13)↑(29)↓ | |||
90' | (9)↑(47)↓ | |||
90' | Moris A. |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Saint Gilloise |
||||
Club Brugge | Saint Gilloise | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
34 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |