Diễn biến chính Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
(15)↑(19)↓ | 59' | |||
(33)↑(30)↓ | 60' | |||
63' | (36)↑(20)↓ | |||
63' | (32)↑(3)↓ | |||
76' | (5)↑(13)↓ | |||
(4)↑(16)↓ | 77' | |||
84' | (19)↑(10)↓ | |||
85' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Club Atlético Unión vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Club Atlético Unión | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |