Diễn biến chính Club America vs Atlas |
||||
23' | 0-1 | Caicedo J. | ||
Rodriguez B. | 1-1 | 41' | ||
61' | (13)↑(5)↓ | |||
(17)↑(32)↓ | 61' | |||
68' | (11)↑(20)↓ | |||
68' | (24)↑(22)↓ | |||
78' | (18)↑(17)↓ | |||
78' | (6)↑(23)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 84' | |||
(2)↑(26)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Club America vs Atlas |
||||
Club America | Atlas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |