Diễn biến chính Clermont vs Toulouse |
||||
8' | 0-1 | Sierro V. | ||
46' | (23)↑(3)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 61' | |||
(23)↑(8)↓ | 61' | |||
73' | 0-2 | Dallinga T. | ||
74' | (7)↑(19)↓ | |||
(28)↑(2)↓ | 77' | |||
(91)↑(5)↓ | 77' | |||
79' | 0-3 | Sierro V. | ||
83' | (20)↑(37)↓ | |||
87' | (80)↑(9)↓ | |||
(95)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Clermont vs Toulouse |
||||
Clermont | Toulouse | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |