Số liệu thống kê Cittadella vs Como |
||||
Cittadella | Como | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |