Số liệu thống kê Chojniczanka Chojnice vs Skra Czestochowa |
||||
Chojniczanka Chojnice | Skra Czestochowa | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |