Diễn biến chính Chicago Fire vs Vancouver Whitecaps |
||||
19' | 0-1 | White B. | ||
(2)↑(22)↓ | 46' | |||
60' | (8)↑(22)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 65' | |||
(21)↑(26)↓ | 65' | |||
68' | (3)↑(7)↓ | |||
78' | (9)↑(24)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 78' | |||
79' | (26)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Vancouver Whitecaps |
||||
Chicago Fire | Vancouver Whitecaps | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |