Diễn biến chính Chicago Fire vs Philadelphia Union |
||||
Haile-Selassie M. | 1-0 | 19' | ||
(22)↑(30)↓ | 46' | |||
Harriel N.(OW) | 2-0 | 47' | ||
(27)↑(4)↓ | 58' | |||
62' | 2-1 | Gazdag D. | ||
64' | (2)↑(15)↓ | |||
64' | (33)↑(7)↓ | |||
65' | 2-2 | Carranza J. | ||
(19)↑(23)↓ | 66' | |||
(10)↑(17)↓ | 66' | |||
(37)↑(21)↓ | 80' | |||
90' | (20)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Philadelphia Union |
||||
Chicago Fire | Philadelphia Union | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
20 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |