Diễn biến chính Chicago Fire vs New England Revolution |
||||
17' | 0-1 | Chancalay T. | ||
Gutierrez B. | 1-1 | 18' | ||
Gimenez G. | 2-1 | 54' | ||
59' | 2-2 | Gil C. | ||
62' | (17)↑(9)↓ | |||
62' | (14)↑(29)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 67' | |||
(19)↑(20)↓ | 77' | |||
(11)↑(23)↓ | 78' | |||
86' | (18)↑(23)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs New England Revolution |
||||
Chicago Fire | New England Revolution | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
21 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |