Diễn biến chính Chicago Fire vs DC United |
||||
(23)↑(11)↓ | 64' | |||
66' | (21)↑(22)↓ | |||
81' | (26)↑(8)↓ | |||
(22)↑(30)↓ | 83' | |||
90' | (30)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs DC United |
||||
Chicago Fire | DC United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |