Diễn biến chính Chesterfield vs Swindon Town |
||||
Dobra A. | 1-0 | 15' | ||
62' | (2)↑(17)↓ | |||
62' | (9)↑(23)↓ | |||
64' | 1-1 | Wright W. | ||
72' | (16)↑(6)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 72' | |||
(7)↑(10)↓ | 73' | |||
(31)↑(17)↓ | 85' | |||
(27)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Swindon Town |
||||
Chesterfield | Swindon Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |