Diễn biến chính Chesterfield vs Salford City |
||||
21' | (33)↑(4)↓ | |||
46' | (11)↑(18)↓ | |||
64' | (20)↑(22)↓ | |||
James Berry | 1-0 | 69' | ||
71' | Tilt C. | |||
(10)↑(24)↓ | 77' | |||
78' | (10)↑(2)↓ | |||
78' | (36)↑(9)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 84' | |||
(27)↑(9)↓ | 84' | |||
86' | 1-1 | N''Mai K. |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Salford City |
||||
Chesterfield | Salford City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
24 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
38 |
|
Long pass |
|
34 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |